bài xích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài xích+ verb
- To boycott, to ostracise
- bài xích hàng ngoại nhập
to boycott foreign imports
- anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công
he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike
- bài xích hàng ngoại nhập
Lượt xem: 569